Có 2 kết quả:
年均增長率 nián jūn zēng zhǎng lǜ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄗㄥ ㄓㄤˇ • 年均增长率 nián jūn zēng zhǎng lǜ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄗㄥ ㄓㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
annual rate of growth
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
annual rate of growth
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0