Có 2 kết quả:

年均增長率 nián jūn zēng zhǎng lǜ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄗㄥ ㄓㄤˇ 年均增长率 nián jūn zēng zhǎng lǜ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄗㄥ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

annual rate of growth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

annual rate of growth

Bình luận 0